产
                
                
                    
                    Ký tự đơn giản
                    
                
            
                        產
                    
                    
                        Nhân vật truyền thống
                    
                产 nét Việt
        
            chǎn
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - sản xuất
chǎn
- sản xuất
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa产, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 5
                    
                    - 财产 (cái chǎn) : bất động sản
- 产品 (chǎn pǐn) : sản phẩm
- 产生 (chǎn shēng) : sản xuất
- 破产 (pò chǎn) : phá sản
- 生产 (shēng chǎn) : sản xuất
 
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 6
                    
                    - 产业 (chǎn yè) : ngành công nghiệp
- 矿产 (kuàng chǎn ) : khoáng sản
- 盛产 (shèng chǎn) : giàu có
- 遗产 (yí chǎn) : gia tài
- 资产 (zī chǎn) : tài sản
 
