代
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            代 nét Việt
        
            dài
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - thế hệ
 
                
            
        
    
dài
- thế hệ
 
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa代, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 5
                    
                    
- 代表 (dài biǎo) : tiêu biểu
 - 代替 (dài tì) : thay thế
 - 古代 (gǔ dài) : cổ xưa
 - 近代 (jìn dài) : thời hiện đại
 - 年代 (nián dài) : năm
 - 时代 (shí dài) : kỷ nguyên
 - 现代 (xiàn dài) : hiện đại
 
 - 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 6
                    
                    
- 朝代 (cháo dài) : triều đại
 - 代价 (dài jià) : giá cả
 - 代理 (dài lǐ) : ủy quyền
 - 当代 (dāng dài) : đồng thời
 - 后代 (hòu dài) : con đẻ
 - 交代 (jiāo dài) : giải thích
 - 历代 (lì dài) : lịch sử
 - 世代 (shì dài) : các thế hệ
 - 新陈代谢 (xīn chén dài xiè) : sự trao đổi chất