夹
                
                
                    
                    Ký tự đơn giản
                    
                
            
                        夾
                    
                    
                        Nhân vật truyền thống
                    
                夹 nét Việt
        
            jiā
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - thư mục
 
                
            
        
    
jiā
- thư mục
 
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa夹, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 5
                    
                    
- 夹子 (jiā zi) : kẹp
 
 - 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 6
                    
                    
- 夹杂 (jiā zá) : bao gồm