家
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            家 nét Việt
        
            jiā
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - gia đình
 
                
            
        
    
jiā
- gia đình
 
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 家
- 
                    我坐出租车回家。
Wǒ zuò chūzūchē huí jiā. - 
                    再见!我回家!
Zàijiàn! Wǒ huí jiā! - 
                    爸爸和妈妈都在家。
Bàba hé māmā dōu zàijiā. - 
                    我八点回家。
Wǒ bā diǎn huí jiā. - 
                    我妈妈不在家。
Wǒ māmā bù zàijiā. 
Các từ chứa家, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 1
                    
                    
- 
                            
                            家 (jiā): gia đình
 
 - 
                            
                            
 - 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 2
                    
                    
- 大家 (dà jiā) : tất cả mọi người
 
 - 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 3
                    
                    
- 国家 (guó jiā) : quốc gia
 
 - 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 4
                    
                    
- 家具 (jiā jù) : đồ nội thất
 - 作家 (zuò jiā ) : nhà văn
 
 - 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 5
                    
                    
- 家庭 (jiā tíng) : gia đình
 - 家务 (jiā wù) : công việc nhà
 - 家乡 (jiā xiāng) : quê nhà
 - 专家 (zhuān jiā) : chuyên gia
 
 - 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 6
                    
                    
- 家常 (jiā cháng) : thân thiện
 - 家伙 (jiā huo) : chàng
 - 家属 (jiā shǔ) : thành viên gia đình
 - 家喻户晓 (jiā yù hù xiǎo) : nổi tiếng
 - 人家 (rén jia) : mọi người
 - 儒家 (rú jiā ) : nho giáo