挂
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            挂 nét Việt
        
            guà
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - treo
 
                
            
        
    
guà
- treo
 
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 挂
- 
                    请先别挂电话。
Qǐng xiān bié guà diànhuà. - 
                    我们把画儿挂在墙上吧。
Wǒmen bǎ huà er guà zài qiáng shàng ba. - 
                    客厅正面的墙上,正中挂着父的画像。
Kètīng zhèngmiàn de qiáng shàng, zhèngzhòng guàzhe fù de huàxiàng. 
Các từ chứa挂, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 4
                    
                    
- 
                            
                            挂 (guà): treo
 
 - 
                            
                            
 - 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 5
                    
                    
- 挂号 (guà hào) : đã đăng ký
 
 - 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 6
                    
                    
- 悬挂 (xuán guà) : huyền phù