盖
                
                
                    
                    Ký tự đơn giản
                    
                
            
                        蓋
                    
                    
                        Nhân vật truyền thống
                    
                盖 nét Việt
        
            gài
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - che
gài
- che
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa盖, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 5
                    
                    - 
                            
                            盖 (gài): che
 
- 
                            
                            
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 6
                    
                    - 覆盖 (fù gài) : che
- 盖章 (gài zhāng) : con tem
- 膝盖 (xī gài) : đầu gối
- 掩盖 (yǎn gài) : che
 
