筹
                
                
                    
                    Ký tự đơn giản
                    
                
            
                        籌
                    
                    
                        Nhân vật truyền thống
                    
                筹 nét Việt
        
            chóu
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - nâng cao
chóu
- nâng cao
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa筹, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 6
                    
                    - 筹备 (chóu bèi) : sự chuẩn bị
- 统筹兼顾 (tǒng chóu jiān gù) : lập kế hoạch tổng thể
 
