阐
                
                
                    
                    Ký tự đơn giản
                    
                
            
                        闡
                    
                    
                        Nhân vật truyền thống
                    
                阐 nét Việt
        
            chǎn
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - giải thích
chǎn
- giải thích
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa阐, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 6
                    
                    - 阐述 (chǎn shù) : kỹ lưỡng
 
