Ý nghĩa và cách phát âm của 尔

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

尔 nét Việt

ěr

  • bạn

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 尔

  • 我偶尔会在学校见到她。
    Wǒ ǒu'ěr huì zài xuéxiào jiàn dào tā.

Các từ chứa尔, theo cấp độ HSK