Ý nghĩa và cách phát âm của 涩

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

涩 nét Việt

  • chất làm se

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : keo kiệt
  • : stingy
  • : archaic variant of 澀|涩[se4];
  • : archaic variant of 澀|涩[se4];
  • : Japanese variant of 澀|涩[se4];
  • : grating (of surfaces);
  • : a type of standing harp, smaller than konghou 箜篌, with 5-25 strings;
  • : bright (of jade);
  • : gather in harvest;
  • : màu sắc
  • : talkative; loquacious;
  • : leather top of a cart;
  • : cesium (chemistry);

Các từ chứa涩, theo cấp độ HSK