Ý nghĩa và cách phát âm của 仍然

仍然
Từ giản thể / phồn thể

仍然 nét Việt

réng rán

  • vẫn

HSK level


Nhân vật

  • (réng): vẫn
  • (rán): tất nhiên

Các câu ví dụ với 仍然

  • 今天仍然是个好天气。
    Jīntiān réngrán shìgè hǎo tiānqì.