Ý nghĩa và cách phát âm của 大伙儿

大伙儿
Từ giản thể
大夥兒
Từ truyền thống

大伙儿 nét Việt

dà huǒ r

  • tất cả mọi người

HSK level


Nhân vật

  • (dà): lớn
  • (huǒ): cộng sự
  • (er): đứa trẻ