Ý nghĩa và cách phát âm của 威胁

威胁
Từ giản thể
威脅
Từ truyền thống

威胁 nét Việt

wēi xié

  • mối đe dọa

HSK level


Nhân vật

  • (wēi): uy tín
  • (xié): hăm dọa