Ý nghĩa và cách phát âm của 形式

形式
Từ giản thể / phồn thể

形式 nét Việt

xíng shì

  • hình thức

HSK level


Nhân vật

  • (xíng): hình dạng
  • (shì): công thức

Các câu ví dụ với 形式

  • 内容是最主要的,其次才是形式。
    Nèiróng shì zuì zhǔyào de, qícì cái shì xíngshì.