Ý nghĩa và cách phát âm của 推荐

推荐
Từ giản thể
推薦
Từ truyền thống

推荐 nét Việt

tuī jiàn

  • giới thiệu

HSK level


Nhân vật

  • (tuī): đẩy
  • (jiàn): giới thiệu