Ý nghĩa và cách phát âm của 条约

条约
Từ giản thể
條約
Từ truyền thống

条约 nét Việt

tiáo yuē

  • hiệp ước

HSK level


Nhân vật

  • (tiáo): bài báo
  • (yuē): xấp xỉ