Ý nghĩa và cách phát âm của 隐约

隐约
Từ giản thể
隱約
Từ truyền thống

隐约 nét Việt

yǐn yuē

  • mờ nhạt

HSK level


Nhân vật

  • (yǐn): ẩn
  • (yuē): xấp xỉ