Ý nghĩa và cách phát âm của 令

Ký tự giản thể / phồn thể

令 nét Việt

lìng

  • làm

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 令

  • 这个消息非常令人吃惊。
    Zhège xiāoxī fēicháng lìng rén chījīng.

Các từ chứa令, theo cấp độ HSK