Ý nghĩa và cách phát âm của 伉

Ký tự giản thể / phồn thể

伉 nét Việt

kàng

  • spouse
  • big and tall
  • strong
  • robust
  • upright and outspoken

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : high; overbearing; excessive;
  • : (dialect) to hide; to conceal;
  • : chống lại
  • : kang (a heatable brick bed); to bake; to dry by the heat of a fire;
  • : fierce dog;
  • : scandium (chemistry);