Ý nghĩa và cách phát âm của 优

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

优 nét Việt

yōu

  • thông minh

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 优

  • 他很优秀,不过不符合公司的招聘条件。
    Tā hěn yōuxiù, bùguò bu fúhé gōngsī de zhāopìn tiáojiàn.
  • 人不能拿自己的缺点和别人的优点比较。
    Rén bùnéng ná zìjǐ de quēdiǎn hé biérén de yōudiǎn bǐjiào.
  • 他是一个非常优秀的医生。
    Tā shì yīgè fēicháng yōuxiù de yīshēng.
  • 每个人身上都有优点和缺点。
    Měi gèrén shēnshang dōu yǒu yōudiǎn hé quēdiǎn.

Các từ chứa优, theo cấp độ HSK