Ý nghĩa và cách phát âm của 允

Ký tự giản thể / phồn thể

允 nét Việt

yǔn

  • cho phép

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to perish; to die;
  • : name of a tribe;
  • : to fall; meteor; to perish; see also 殞|殒[yun3];
  • : rain storm; to fall;

Các câu ví dụ với 允

  • 请允许我对这件事做个解释。
    Qǐng yǔnxǔ wǒ duì zhè jiàn shì zuò gè jiěshì.
  • 请允许我做一下自我介绍。
    Qǐng yǔnxǔ wǒ zuò yīxià zìwǒ jièshào.

Các từ chứa允, theo cấp độ HSK