Ý nghĩa và cách phát âm của 匙

Ký tự giản thể / phồn thể

匙 nét Việt

shi

  • chìa khóa, thìa

HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 匙

  • 我把钥匙掉在了地上。
    Wǒ bǎ yàoshi diào zàile dìshàng.
  • 我今天忘记带钥匙。
    Wǒ jīntiān wàngjì dài yàoshi.

Các từ chứa匙, theo cấp độ HSK