Ý nghĩa và cách phát âm của 堍

Ký tự giản thể / phồn thể

堍 nét Việt

  • side of bridge

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : con thỏ
  • : dodder (Cuscuta sinensis, a parasitic vine with seeds having medicinal uses); also called 菟絲子|菟丝子;
  • : Scops semitorques;