Ý nghĩa và cách phát âm của 声

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

声 nét Việt

shēng

  • âm thanh

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 声

  • 你听,这是什么声音?
    Nǐ tīng, zhè shì shénme shēngyīn?

Các từ chứa声, theo cấp độ HSK