Ý nghĩa và cách phát âm của 屯

Ký tự giản thể / phồn thể

屯 nét Việt

tún

  • to station (soldiers)
  • to store up
  • village

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : butt; buttocks;
  • : green sprout; foolish;
  • : suckling pig;
  • : war chariot;
  • : Chinese ravioli;
  • : pufferfish (family Tetraodontidae);