Ý nghĩa và cách phát âm của 慨

Ký tự giản thể / phồn thể

慨 nét Việt

kǎi

  • hào phóng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : triumphant; victorious; chi (Greek letter Χχ);
  • : carefully; moderately;
  • : dry terrain;
  • : joyful; kind;
  • : armor;
  • : high quality iron;
  • : to loosen; to open;
  • : balmy; genial as wind;

Các từ chứa慨, theo cấp độ HSK