Ý nghĩa và cách phát âm của 洲

Ký tự giản thể / phồn thể

洲 nét Việt

zhōu

  • lục địa

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to conceal; to cover;
  • : tuần
  • : twittering of birds;
  • : syllable;
  • : (feminine name);
  • : tiểu bang
  • : name of a district in Shaanxi;
  • : cháo
  • : thuyền
  • : to make up (a story); Taiwan pr. [zou1];
  • : (literary) to curse; to deceive; to lie;
  • : to give to the needy; to bestow alms; charity;
  • : (literary) shaft (of a cart); cart;
  • : divine horse;

Các câu ví dụ với 洲

  • 中国是亚洲国家。
    Zhōngguó shì yàzhōu guójiā.
  • 你本来说好要来的亚洲。
    Nǐ běnlái shuō hǎo yào lái de yàzhōu.

Các từ chứa洲, theo cấp độ HSK