Ý nghĩa và cách phát âm của 涯

Ký tự giản thể / phồn thể

涯 nét Việt

  • border
  • horizon
  • shore

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : (dialect) child;
  • : old form of 崖 (cliff) and 涯 (bank);
  • : vách đá
  • : the coconut tree; rim;
  • : răng
  • : used in place names; see 瑯琊山|琅玡山[Lang2 ya2 shan1];
  • : corner of the eye; to stare;
  • : chồi non
  • : aphis;
  • : office; yamen 衙門|衙门;