Ý nghĩa và cách phát âm của 穏

Ký tự giản thể / phồn thể

穏 nét Việt

wěn

  • Japanese variant of 穩|稳

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : cut across (throat);
  • : hôn
  • : the corners of the mouth; the lips;
  • : to look for (Cantonese); Mandarin equivalent: 找[zhao3];
  • : ổn định
  • : rối