Ý nghĩa và cách phát âm của 籀

Ký tự giản thể / phồn thể

籀 nét Việt

zhòu

(writing)
  • to develop
  • seal script used throughout the pre-Han period

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : (old) beautiful; clever;
  • : incantation; magic spell; curse; malediction; to revile; to put a curse on sb;
  • : beak of bird; peck at;
  • : vũ trụ
  • : to grieve; sorrowful;
  • : ngày
  • : brickwork of well;
  • : nếp nhăn
  • : saddle crupper (harness strap on horse's back);
  • : crepe; wrinkle;
  • : helmet; descendants;
  • : strong wine;
  • : đột nhiên