Ý nghĩa và cách phát âm của 縦

Ký tự giản thể / phồn thể

縦 nét Việt

zòng

  • Japanese variant of 縱|纵[zong4]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : rice dumplings wrapped in leaves;
  • : theo chiều dọc