Ý nghĩa và cách phát âm của 织

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

织 nét Việt

zhī

  • dệt

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 织

  • 学校组织大家去长城参观。
    Xuéxiào zǔzhī dàjiā qù chángchéng cānguān.
  • 这次活动组织得很成功。
    Zhè cì huódòng zǔzhī dé hěn chénggōng.

Các từ chứa织, theo cấp độ HSK