Ý nghĩa và cách phát âm của 者

Ký tự giản thể / phồn thể

者 nét Việt

zhě

  • bởi

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : particle used for interjection (Cantonese); see also 啫哩[zhe3 li1];
  • : ocher;
  • : germanium (chemistry);

Các câu ví dụ với 者

  • 你去,或者我去,都可以。
    Nǐ qù, huòzhě wǒ qù, dōu kěyǐ.
  • 有事儿请给我发短信或者打电话。
    Yǒushì er qǐng gěi wǒ fā duǎnxìn huòzhě dǎ diànhuà.
  • 他的小说受到了读者们的欢迎。
    Tā de xiǎoshuō shòudàole dúzhěmen de huānyíng.
  • 这本书的作者很有名。
    Zhè běn shū de zuòzhě hěn yǒumíng.
  • 一位记者报道了这个消息。
    Yī wèi jìzhě bàodàole zhège xiāoxī.

Các từ chứa者, theo cấp độ HSK