Ý nghĩa và cách phát âm của 蠛

Ký tự giản thể / phồn thể

蠛 nét Việt

miè

  • minute flies

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : carriage cover;
  • : to peel; to pull out; to peel; to tear; to pinch;
  • : dập tắt
  • : 䖭
  • : bamboo splints for baskets;
  • : bôi nhọ