Ý nghĩa và cách phát âm của 跑

Ký tự giản thể / phồn thể

跑 nét Việt

pǎo

  • chạy

HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 跑

  • 和弟弟跑步吧。
    Hé dìdì pǎobù ba.
  • 小猫跑到房间里去了。
    Xiǎo māo pǎo dào fángjiān lǐ qùle.
  • 他跑得真快。
    Tā pǎo dé zhēn kuài.
  • 我每天早上都跑步。
    Wǒ měitiān zǎoshang dōu pǎobù.
  • 哥哥跑 100 米只用了 15秒。
    Gēgē pǎo 100 mǐ zhǐ yòngle 15 miǎo.

Các từ chứa跑, theo cấp độ HSK