Ý nghĩa và cách phát âm của 錀

Ký tự giản thể / phồn thể

錀 nét Việt

lún

(metal)
  • roentgenium (chemistry)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to arrange;
  • : lun
  • : Lun
  • : complete;
  • : (used in female names) (old);
  • : to sink (into ruin, oblivion); to be reduced to;
  • : to classify; to twist silk; silk thread;
  • : tree name (archaic);
  • : bánh xe