Ý nghĩa và cách phát âm của 间

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

间 nét Việt

jiān

  • giữa

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 间

  • 我穿过房间看见一个女人。
    wǒ chuānguò fángjiān kànjiàn yīgè nǚrén.
  • 考试的时间很长。
    Kǎoshì de shíjiān hěn zhǎng.
  • 房间非常漂亮。
    Fángjiān fēicháng piàoliang.
  • 你的房间号是多少?
    Nǐ de fángjiān hào shì duōshǎo?
  • 小猫跑到房间里去了。
    Xiǎo māo pǎo dào fángjiān lǐ qùle.

Các từ chứa间, theo cấp độ HSK