Ý nghĩa và cách phát âm của 鹓

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

鹓 nét Việt

yuān

  • firebird (mythology)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : sự bất công
  • : to bear a grudge against;
  • : crooked (tree);
  • : deep
  • : deep pool; deep; profound;
  • : inflamed eyelids; parched;
  • : a small worm; to twist; to surround; empty;
  • : larva of mosquito;
  • : kite (small hawk);
  • : mandarin duck;