Ý nghĩa và cách phát âm của 一直

一直
Từ giản thể / phồn thể

一直 nét Việt

yī zhí

  • luôn luôn

HSK level


Nhân vật

  • (yī): một
  • (zhí): thẳng

Các câu ví dụ với 一直

  • 你一直向东走就到了。
    Nǐ yīzhí xiàng dōng zǒu jiù dàole.
  • 我一直不明白这句话的意思。
    Wǒ yīzhí bù míngbái zhè jù huà de yìsi.
  • 我生病了,妈妈一直照顾我。
    Wǒ shēngbìngle, māmā yīzhí zhàogù wǒ.
  • 散步的时候,小狗一直跟在我身后。
    Sànbù de shíhòu, xiǎo gǒu yīzhí gēn zài wǒ shēnhòu.
  • 他一直坚持自己的看法。
    Tā yīzhí jiānchí zìjǐ de kànfǎ.