Ý nghĩa và cách phát âm của 上班

上班
Từ giản thể / phồn thể

上班 nét Việt

shàng bān

  • làm việc

HSK level


Nhân vật

  • (shàng): trên
  • (bān): lớp học

Các câu ví dụ với 上班

  • 坐公共汽车去上班。
    Zuò gōnggòng qìchē qù shàngbān.
  • 我在一个公司上班。
    Wǒ zài yīgè gōngsī shàngbān.
  • 我可能不能去上班了。
    Wǒ kěnéng bùnéng qù shàngbānle.
  • 你可以开我的车去上班。
    Nǐ kěyǐ kāi wǒ de jū qù shàngbān.
  • 我妻子上班去了。
    Wǒ qīzi shàngbān qùle.