Ý nghĩa và cách phát âm của 东道主

东道主
Từ giản thể
東道主
Từ truyền thống

东道主 nét Việt

dōng dào zhǔ

  • tổ chức

HSK level


Nhân vật

  • (dōng): phía đông
  • (dào): tao
  • (zhǔ): chúa