Ý nghĩa và cách phát âm của 严重

严重
Từ giản thể
嚴重
Từ truyền thống

严重 nét Việt

yán zhòng

  • nghiêm trọng

HSK level


Nhân vật

  • (yán): nghiêm khắc
  • (zhòng): cân nặng

Các câu ví dụ với 严重

  • 现在环境污染越来越严重。
    Xiànzài huánjìng wūrǎn yuè lái yuè yánzhòng.
  • 他生病了,而且很严重。
    Tā shēngbìngle, érqiě hěn yánzhòng.