Ý nghĩa và cách phát âm của 主要

主要
Từ giản thể / phồn thể

主要 nét Việt

zhǔ yào

  • chủ yếu

HSK level


Nhân vật

  • (zhǔ): chúa
  • (yào): muốn

Các câu ví dụ với 主要

  • 这本书主要讲了些什么?
    Zhè běn shū zhǔyào jiǎngle xiē shénme?
  • 内容是最主要的,其次才是形式。
    Nèiróng shì zuì zhǔyào de, qícì cái shì xíngshì.
  • 我喜欢这个城市主要是因为这里的人非
    Wǒ xǐhuān zhège chéngshì zhǔyào shi yīnwèi zhèlǐ de rén fēi