Ý nghĩa và cách phát âm của 于是

于是
Từ giản thể / phồn thể

于是 nét Việt

yú shì

  • sau đó

HSK level


Nhân vật

  • (yú): trong
  • (shì): đúng

Các câu ví dụ với 于是

  • 我有事想问他,于是给他打了电话。
    Wǒ yǒushì xiǎng wèn tā, yúshì gěi tā dǎle diànhuà.