Ý nghĩa và cách phát âm của 仔细

仔细
Từ giản thể
仔細
Từ truyền thống

仔细 nét Việt

zǐ xì

  • cẩn thận

HSK level


Nhân vật

  • (zǐ): đứa trẻ
  • (xì): khỏe

Các câu ví dụ với 仔细

  • 她做事十分仔细。
    Tā zuòshì shí fēn zǐxì.