Ý nghĩa và cách phát âm của 保护

保护
Từ giản thể
保護
Từ truyền thống

保护 nét Việt

bǎo hù

  • sự bảo vệ

HSK level


Nhân vật

  • (bǎo): bảo vệ
  • (hù): bảo vệ

Các câu ví dụ với 保护

  • 人们应该保护环境。
    Rénmen yīnggāi bǎohù huánjìng.
  • 妈妈很注意保护皮肤。
    Māmā hěn zhùyì bǎohù pífū.
  • 为了保护环境,请不要使用塑料袋 。
    Wèile bǎohù huánjìng, qǐng bùyào shǐyòng sùliào dài.
  • 我们需要保护自然环境。
    Wǒmen xūyào bǎohù zìrán huánjìng.