Ý nghĩa và cách phát âm của 共鸣

共鸣
Từ giản thể
共鳴
Từ truyền thống

共鸣 nét Việt

gòng míng

  • cộng hưởng

HSK level


Nhân vật

  • (gòng): toàn bộ
  • (míng): ming