Ý nghĩa và cách phát âm của 删除

删除
Từ giản thể
刪除
Từ truyền thống

删除 nét Việt

shān chú

  • xóa bỏ

HSK level


Nhân vật

  • (shān): xóa bỏ
  • (chú): ngoại trừ