Ý nghĩa và cách phát âm của 厌恶

厌恶
Từ giản thể
厭惡
Từ truyền thống

厌恶 nét Việt

yàn wù

  • ghê tởm

HSK level


Nhân vật

  • (yàn): mệt mỏi vì
  • (è): tà ác