Ý nghĩa và cách phát âm của 反抗

反抗
Từ giản thể / phồn thể

反抗 nét Việt

fǎn kàng

  • nổi dậy

HSK level


Nhân vật

  • (fǎn): chống lại
  • (kàng): chống lại